Thạch Cảnh Sơn
• Chữ Hán | 石景山区 |
---|---|
Mã bưu chính | 100043 |
• Bính âm | Shíjǐngshān Qū |
• Tổng cộng | 489.439 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 5,700/km2 (15,000/mi2) |
Thạch Cảnh Sơn
• Chữ Hán | 石景山区 |
---|---|
Mã bưu chính | 100043 |
• Bính âm | Shíjǐngshān Qū |
• Tổng cộng | 489.439 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 5,700/km2 (15,000/mi2) |
Thực đơn
Thạch Cảnh SơnLiên quan
Thạch Thạch Lam Thạch anh Thạch Thất Thạch Hà Thạch Kính Đường Thạch sùng Thạch Thái Phong Thạch Đạt Khai Thạch ThànhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thạch Cảnh Sơn